30 cấu trúc câu Tiếng Anh quan trọng bạn cần biết (Phần 1)
Đăng 5 năm trướcChỉ cần nắm chắc những cấu trúc câu quan trọng này, khả năng Tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.
1. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: (Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gi)
+ I prefer dog to cat. (Tôi thích chó hơn mèo)
+ I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV)
2. Would rather ('d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): (Thích làm gì hơn làm gì)
+ She would rather play games than read books. (Cô ấy thích chơi điện tử hơn đọc sách)
+ I’d rather learn English than learn Biology. (Tôi thích học Tiếng anh hơn môn sinh học)
3. To be/get Used to + V-ing: (Quen làm gì... )
+ I am used to eating with chopsticks. (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
4. Used to + V (infinitive): (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)
+ I used to go fishing with my friend when I was young. (Tôi từng đi câu cá với bạn khi tôi còn trẻ)
+ She used to smoke 10 cigarettes a day. (Cô ấy tường hút 10 điếu xì gà 1 ngày)
5. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: (Ngạc nhiên về...)
+ I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi rất ngạc nhiên về căn biệt thự rất đẹp của anh ấy)
6. To be angry at + N/V-ing: (Tức giận về...)
+ Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những điểm kém của cô ấy)
7. to be good at/ bad at + N/ V-ing: (Giỏi về.../ kém về...)
+ I am good at swimming. (Tôi bơi rất giỏi)
+ He is very bad at English. (Anh ấy rất kém về Tiếng anh)
8. by chance = by accident (adv): (Tình cờ )
+ I met her in Paris by chance last week. (Tôi tình cờ gặp cô ấy tại Pari tuần trước)
9. to be/get tired of + N/V-ing: (Mệt mỏi về...)
+ My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi quá mệt mỏi vì việc nhà mỗi ngày)
10. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: (Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì...)
+ She can't stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của cô ấy)
11. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : (Thích làm gì đó...)
+ My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi búp bê)
12. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: (Quá....để cho ai làm gì...)
+ This structure is too easy for you to remember. (Cấu trúc này quá dễ cho bạn để nhớ)
+ He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi chạy theo)
13. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: (Quá... đến nỗi mà...)
+ This box is so heavy that I cannot take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)
+ He speaks so softly that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)
14. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: (Quá... đến nỗi mà...)
+ It is such a heavy box that I cannot take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)
+ It is such interesting books that I cannot ignore them at all. (Những cuốn sách này quá thú vị đến nỗi mà tối không thể phớt lờ chúng được)
15. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: (Đủ... cho ai đó làm gì...)
+ She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
+ They are intelligent enough for me to teach them English. (Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ)
16. Have/ get + something + done (past participle): (Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)
+ I had my hair cut yesterday. (Tôi tự cắt tóc hôm qua)
17. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something: (Đã đến lúc ai đó phải làm gì... )
+ It is time you had a shower. (Đã đến lúc bạn đi tắm)
+ It’s time for me to ask all of you for this question. (Đã đến lúc tôi hỏi bạn câu hỏi này)
18. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: (Làm gì... mất bao nhiêu thời gian...)
+ It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi mất 5 phút để đi học)
+ It took him 10 minutes to do this exercise yesterday. (Anh ấy mất 10 phút để làm bài tập ngày hôm qua)
19. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: (Ngăn cản ai/ cái gì... làm gì...)
+ He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn họ không được đỗ xe tại đây)
20. S + find+ it+ adj to do something: (Thấy ... để làm gì...)
+ I find it very difficult to learn about English. (Tôi thấy quá khoe để học tiếng anh)
+ They found it easy to overcome that problem. (Họ thấy vấn đề này quá dễ để vượt qua)
21. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing: (Thích làm gì đó...)
+ My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi búp bê)
22. to be interested in + N/V-ing: (Quan tâm đến...)
+ Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào mỗi Chủ nhật)
23. To spend + amount of time/ money + V-ing: (Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì...)
+ I spend 2 hours reading books a day. (Tôi dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày)
+ Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Ngài Jim dành nhiều tiền vào việc đi du lịch vòng quanh Thế giới vào năm ngoái)
24. To spend + amount of time/ money + on + something: (Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì...)
+ My mother often spends 2 hours on housework everyday. (Mẹ tối dành 2 giờ mỗi ngày để làm việc nhà)
+ She spent all of her money on clothes. (Cô ấy dành tất cả tiền vào quần áo)
25. to give up + V-ing/ N: (Từ bỏ làm gì/ cái gì...)
+ You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên từ bỏ việc hút thuốc sớm nhất có thể)
26. would like/ want/wish + to do something: (Thích làm gì...)
+ I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi thích đi xem phim với bạn tối nay)
27. have + (something) to + Verb: (Có cái gì đó để làm)
+ I have many things to do this week. (Tôi có nhiều việc để làm trong tuần này)
28. It + be + something/ someone + that/ who: (Chính...mà...)
+ It is Tom who got the best marks in my class. (Đó chính là Tom người có nhiều điểm cao nhất lớp tôi)
+ It is the villa that he had to spend a lot of money last year. (Đó chính là biệt thự mà anh ấy dành tiền để mua năm ngoái)
29. Had better + V(infinitive): (Nên làm gì...).
+ You had better go to see the doctor. (bạn nên đến gặp bác sĩ)
30. to waste + time/ money + V-ing: (Tốn tiền hoặc thời gian làm gì )
+ He always wastes time playing computer games each day. (Anh ấy luôn tốn thời gian dể chơi điện tử mỗi ngày)
+ Sometimes, I waste a lot of money buying clothes. (Thỉnh thoảng, tôi tiêu tốn tiền bạc vào việc mua quần áo)
Bạn có thể xem thêm những cấu trúc câu khác trong phần 2 của bài viết.