vuthihaianh04

Bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic nội địa

Đăng 6 tháng trước

Bạn có đang đang sở hữu cho mình 1 chiếc tủ lạnh Panasonic nội địa không? Bạn gặp khó khăn khi tủ lạnh báo lỗi mà bạn lại mù tịt không biết đó là lỗi gì?. Tuy nhiên, bạn đừng lo lắng, mình sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ tất cả những thông tin về các mã lỗi tủ lạnh Panasonic nội địa ngay trong bài viết dưới đây.

Các mã lỗi thường gặp trên tủ lạnh Panasonic nội địa Nhật 

  • Mã lỗi U04: Nguyên nhân có thể do tắc nghẽn hoặc bầu lọc bẩn. Hãy kiểm tra và làm sạch bầu lọc để khắc phục.
  • Mã lỗi U10: Cảnh báo cửa tủ lạnh đang mở. Hãy đảm bảo cửa tủ được đóng kín.
  • Mã lỗi U11: Cửa tủ lạnh bị mở và đóng quá thường xuyên. Hạn chế mở cửa liên tục để tránh lỗi này.
  • Mã lỗi U20: Cảnh báo nhiệt độ bên trong tủ lạnh tăng cao. Kiểm tra hệ thống làm mát và đảm bảo tủ đang hoạt động bình thường.

>>> Có thể bạn sẽ cần: Địa chỉ Sửa Chữa Tủ lạnh Hitachi Tại Hà Nội – Uy Tín Số #1

Các mã lỗi liên quan đến cảm biến 

  • Mã lỗi H01: Lỗi cảm biến phòng đông lạnh hoặc mạch cảm biến ngăn lạnh bị ngắt hoặc ngắn mạch.
  • Mã lỗi H02: Cảm biến ngăn tủ lạnh bị lỗi hoặc ngắt kết nối. Kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần.
  • Mã lỗi H03: Lỗi cảm biến buồng một phần, có thể do cảm biến bị ngắt hoặc mạch bị ngắn.
  • Mã lỗi H04: Cảm biến làm đá gặp sự cố, cần kiểm tra kết nối và mạch cảm biến.
  • Mã lỗi H05: Lỗi cảm biến đông lạnh trong phòng. Kiểm tra cảm biến và các kết nối liên quan.

Các mã lỗi liên quan đến quạt và động cơ 

  • Mã lỗi H22: Quạt máy bị khóa. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt nếu cần.
  • Mã lỗi H23: Động cơ quạt cho máy làm lạnh băng đóng băng gặp sự cố. Kiểm tra và thay thế nếu cần.
  • Mã lỗi H24: Quạt máy bị ngắt kết nối. Kiểm tra kết nối và động cơ quạt.
  • Mã lỗi H25: Động cơ quạt của buồng ngăn đông bị ngắt kết nối. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H26: Động cơ giảm chấn duy nhất bị lỗi. Kiểm tra và thay thế động cơ giảm chấn.

>>> Tham khảo địa chỉ sửa tủ lạnh tại Hải Dương giá rẻ uy tín

Các mã lỗi khác 

  • Mã lỗi H30: Nhiệt độ xả nén bất thường, thường do nhiệt độ cảm biến phòng tiếp tục ở mức cao. Kiểm tra cảm biến và hệ thống làm mát.
  • Mã lỗi H31: Mạch tẩy nhiệt ngăn đông bị lỗi. Kiểm tra và sửa chữa mạch.
  • Mã lỗi H32: Mạch nóng lạnh ngăn tủ đông gặp sự cố. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H34: Van biến dạng không bình thường. Kiểm tra và thay thế van nếu cần.
  • Mã lỗi H35, H36: Hệ thống làm mát gặp sự cố, có thể do nén bị lỗi. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống làm mát.
  • Mã lỗi H37: Động cơ tốc độ phòng máy không bình thường. Kiểm tra động cơ.
  • Mã lỗi H38: Động cơ quạt tốc độ không bình thường. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H39: Quạt làm mát buồng làm lạnh bị lỗi. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H40: Lỗi khóa bảo vệ IPM. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H41: Bảo vệ chống thất thoát gặp sự cố. Kiểm tra hệ thống bảo vệ.
  • Mã lỗi H43: Động cơ quạt bốc hơi bị ngắt hoặc khóa. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H44: Mạch ion deodorization không bình thường. Kiểm tra và sửa chữa mạch.

Tất cả những lỗi này cần phải được những người có chuyên môn khắc phục. Hãy liên hệ đến trung tâm bảo hành sửa chữa tủ lạnh uy tín để xử lý giúp bạn.

Các mã lỗi liên quan đến giao tiếp và bảng điều khiển 

  • Mã lỗi H50: Lỗi giao tiếp giữa IC thoại và vi điều khiển, hoặc giữa bảng biến tần và bảng điều khiển.
  • Mã lỗi H51: Bảng điều khiển gặp sự cố khi ghi lại thời gian tích lũy năng lượng.
  • Mã lỗi H52: Bảo vệ điện áp bất thường hoặc tần số nguồn cung cấp không bình thường. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H53: Lỗi dòng hoạt động của động cơ máy nén. Kiểm tra và sửa chữa động cơ.
  • Mã lỗi H60: Nhiệt độ phòng lạnh không bình thường. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H61: Nhiệt độ phòng ướp lạnh không bình thường. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H62: Kiểm soát nhiệt độ phòng một phần bị lỗi. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H63: Chuyển mạch điều khiển nhiệt độ phòng ngắt. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H64: Sai số cảm biến chiếu sáng. Kiểm tra và thay thế cảm biến.
  • Mã lỗi H70: Công suất làm lạnh bất thường. Kiểm tra hệ thống làm lạnh.
  • Mã lỗi H71: Phòng trữ lạnh quá lạnh. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H72: Một phần phòng bị quá lạnh. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H79: Phát hiện bị quá tải liên tục. Kiểm tra hệ thống làm lạnh.
  • Mã lỗi H90: Mạch ion deodorization không bình thường. Kiểm tra và sửa chữa mạch.

🔗 Xem ngay: Bảng Mã Lỗi Tủ Lạnh Toshiba Nội Địa Nhật Chi Tiết

Mã lỗi F

  • Mã lỗi F01: Đơn vị làm mát không bình thường. Kiểm tra nhiệt độ không khí bên ngoài và nhiệt độ xả nén của máy nén sau khi làm tan băng của ngăn tủ lạnh.

Hy vọng bài viết tổng hợp mã lỗi tủ lạnh Panasonic nội địa này sẽ giúp bạn tìm ra chính xác nguyên nhân cũng như đưa ra giải pháp khắc phục phù hợp nhất nếu không may gặp phải sự cố nhé.

Chủ đề chính: #lỗi_tủ_lạnh_panasonic_nội_địa

Bình luận về bài viết này
1 bình luận

Đang tải bình luận...


Đang tải nội dung cho bạn