HPV type nguy cơ cao: Hiểm họa ung thư và cách phòng ngừa hiệu quả
Đăng 4 ngày trướcHPV type nguy cơ cao gây ra các bệnh ung thư nguy hiểm, nhưng việc tiêm vắc xin có thể bảo vệ cơ thể khỏi các mối nguy này.
HPV type nguy cơ cao là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư nhưng thường không có biểu hiện rõ ràng khi lây nhiễm, khiến việc phát hiện và điều trị gặp nhiều khó khăn. Virus này không chỉ gây ung thư cổ tử cung mà còn liên quan đến các trường hợp ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, và mụn cóc sinh dục. Mặc dù các phương pháp hiện nay tập trung vào điều trị tổn thương tiền ung thư và hỗ trợ miễn dịch, vẫn chưa có thuốc đặc trị dành riêng cho HPV type nguy cơ cao.
1. HPV type nguy cơ cao là gì?
Human Papilloma Virus (HPV) là loại virus gây u nhú ở người, gồm hơn 200 chủng khác nhau. Chúng được chia thành hai nhóm chính: nhóm nguy cơ thấp như HPV 6, 11, chủ yếu gây ra mụn cóc sinh dục, và nhóm nguy cơ cao như HPV 16, 18, có liên quan trực tiếp đến các bệnh ung thư nguy hiểm.
Trong số này, HPV type nguy cơ cao được đánh giá là một trong những chủng nguy hiểm nhất, chịu trách nhiệm cho phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung, âm đạo, dương vật, hầu họng, và hậu môn. Virus này lây nhiễm qua các vết xước nhỏ trên da hoặc niêm mạc, chủ yếu thông qua đường tình dục, và phát triển âm thầm trong cơ thể.

HPV nguy cơ cao là nhóm các chủng virus HPV có khả năng gây ung thư
HPV type nguy cơ cao không chỉ đe dọa sức khỏe nữ giới mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến nam giới. Theo thống kê, tỷ lệ nhiễm HPV ở nam giới cao hơn nữ giới, đạt tới 91%, trong khi nữ giới là 85%. Đặc biệt, nam giới có tỷ lệ thải loại virus khỏi cơ thể thấp hơn 26% so với nữ giới, khiến nguy cơ nhiễm kéo dài cao hơn. Virus này có khả năng thay đổi cấu trúc tế bào, gây ra các bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm ung thư đường sinh dục và hầu họng.
HPV type nguy cơ cao được coi là thủ phạm gây hơn 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung trên thế giới. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus có thể tồn tại lâu dài, thay đổi cấu trúc tế bào biểu mô và dẫn đến hình thành tế bào ung thư. Bệnh thường phát triển âm thầm, không có triệu chứng cụ thể, gây khó khăn trong việc phát hiện sớm.
Ngoài ung thư cổ tử cung, HPV type nguy cơ cao còn liên quan đến nhiều loại ung thư khác như ung thư hầu họng, ung thư hậu môn và ung thư dương vật. Đây là một trong những nguy cơ lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khi tỷ lệ nhiễm virus rất phổ biến.
2. HPV type nguy cơ cao gây nên những bệnh gì?
Nhiễm HPV type nguy cơ cao nếu không được kiểm soát kịp thời có thể dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh ung thư nguy hiểm. Những bệnh phổ biến do chủng virus này gây ra bao gồm:
2.1. Ung thư cổ tử cung do HPV type nguy cơ cao
Trong hơn 200 chủng HPV, các chủng HPV type nguy cơ cao và 18 được xác định là nguyên nhân của khoảng 70% trường hợp ung thư cổ tử cung – loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ, sau ung thư vú. Virus HPV xâm nhập vào lớp biểu mô cổ tử cung, gây ra những thay đổi bất thường trong tế bào, dẫn đến tổn thương tiền ung thư và có thể tiến triển thành ung thư nếu không được can thiệp kịp thời.
Nhiễm HPV type nguy cơ cao không đồng nghĩa với việc chắc chắn sẽ mắc ung thư cổ tử cung. Trong nhiều trường hợp, hệ miễn dịch cơ thể có khả năng tự loại bỏ virus trong vòng 1-2 năm. Tuy nhiên, nguy cơ tiến triển thành ung thư tăng cao nếu người nhiễm thuộc nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn như:
- Người mắc bệnh suy giảm miễn dịch hoặc HIV.
- Người có tuổi cao.
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư.
2.2. Ung thư hậu môn
HPV type nguy cơ cao là một trong những tác nhân chính gây ra ung thư hậu môn ở cả nam và nữ. Nguy cơ mắc bệnh cao hơn ở những người nhiễm HIV hoặc thuộc cộng đồng LGBT, đặc biệt là những người có quan hệ tình dục đồng giới.
Ung thư hậu môn do HPV type nguy cơ cao có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như trĩ hoặc hội chứng ruột kích thích. Các dấu hiệu bao gồm:
- Thay đổi thói quen đi tiêu, phân nhỏ hoặc rặn khó khi đi ngoài.
- Hậu môn chảy máu, tiết dịch nhầy hoặc mủ.
- Đau, cảm giác nặng, xuất hiện khối u hoặc ngứa vùng hậu môn.
Đặc biệt, có khoảng 20% trường hợp không xuất hiện triệu chứng rõ ràng, làm tăng nguy cơ phát hiện muộn.
2.3. Ung thư dương vật
Ung thư dương vật là một bệnh lý hiếm gặp, chiếm vị trí thứ 17 trong các loại ung thư phổ biến ở nam giới. Nguyên nhân chính của bệnh thường liên quan đến virus HPV, đặc biệt là các chủng có nguy cơ cao như HPV type nguy cơ cao và 18.
Nguy cơ mắc bệnh tăng cao ở những người nhiễm HIV/AIDS hoặc những người có quan hệ tình dục đồng giới, khiến nhóm này trở thành đối tượng cần được chú ý đặc biệt.
Các biểu hiện ung thư dương vật có thể bao gồm:
- Thay đổi màu sắc hoặc độ dày của da dương vật.
- Xuất hiện các nốt sần nhỏ, phát ban hoặc cục u có thể chảy máu hoặc sưng.
- Dịch tiết có mùi hôi hoặc bất thường.
- Xuất hiện khối u hoặc nổi cục dưới da ở vùng bẹn.
Ở giai đoạn muộn, tổn thương có thể lan ra toàn bộ dương vật, vùng bìu, và vùng mu. Khối u còn có khả năng gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến hiện tượng cương cứng bất thường. Ngoài ra, ung thư dương vật có thể xâm lấn tuyến tiền liệt, cổ bàng quang, hoặc di căn đến các cơ quan khác như phổi và xương.
2.4. Ung thư vòm họng
Virus HPV type nguy cơ cao được phát hiện trong nhiều trường hợp ung thư vùng miệng và hầu họng ở cả nam và nữ. Phần lớn các khối u liên quan đến HPV xuất hiện ở mặt sau họng, đặc biệt là khu vực đáy lưỡi và amidan. Đây cũng là một trong những loại ung thư liên quan đến HPV phổ biến nhất ở nam giới.
Hiện nay, chưa có phương pháp sàng lọc tiêu chuẩn nào để phát hiện sớm các tổn thương ung thư vòm họng liên quan đến HPV. Bệnh thường tiến triển âm thầm, không có dấu hiệu cụ thể và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý như viêm mũi họng, gây khó khăn trong việc phát hiện kịp thời.
2.5. Ung thư âm hộ
HPV type nguy cơ cao là nguyên nhân gây ra một số trường hợp ung thư âm hộ – bộ phận bên ngoài của cơ quan sinh dục nữ. Dù hiếm gặp hơn ung thư cổ tử cung, đây vẫn là một bệnh lý nguy hiểm cần được chú ý và phát hiện sớm.
Ung thư âm hộ do HPV type nguy cơ cao thường bắt đầu với các tổn thương nhỏ, dễ bỏ qua, bao gồm:
- Xuất hiện u nhú hoặc vết loét trên bề mặt âm hộ.
- Thay đổi màu sắc hoặc cấu trúc da ở khu vực này.
- Ngứa kéo dài hoặc cảm giác căng tức.
- Chảy máu âm đạo bất thường.
Nếu không được can thiệp kịp thời, những dấu hiệu ban đầu này có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh.
2.6. Ung thư âm đạo
Hầu hết các trường hợp ung thư âm đạo đều có sự hiện diện của virus HPV. Các tổn thương tiền ung thư do HPV gây ra có thể tồn tại trong thời gian dài trước khi tiến triển thành ung thư nếu không được can thiệp kịp thời.
Xét nghiệm Pap Smear, thường được sử dụng để phát hiện ung thư và tổn thương tiền ung thư cổ tử cung, cũng có thể được áp dụng để kiểm tra các tổn thương tiền ung thư âm đạo. Việc phát hiện sớm thông qua xét nghiệm này giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và tăng khả năng chữa khỏi hoàn toàn trước khi bệnh bước vào giai đoạn nghiêm trọng.

Những type HPV có thể gây ra tổn thương tiền ung thư và ung thư ác tính nếu không được phát hiện
3. Phương pháp phát hiện sớm HPV type nguy cơ cao
HPV type nguy cơ cao có thể phát triển thành ung thư xâm lấn trong vòng 10-15 năm, nhưng ở một số trường hợp hiếm, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn, chỉ từ 1-2 năm. Vì vậy, việc tầm soát và phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư là rất cần thiết, giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển, giảm thiểu chi phí và thời gian điều trị, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
3.1. Xét nghiệm HPV
Xét nghiệm này giúp xác định sự hiện diện của virus HPV, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV type nguy cơ cao, trong cơ thể. Đây là công cụ hữu ích để đánh giá nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung, nhưng không được sử dụng để chẩn đoán ung thư.
Phụ nữ trên 30 tuổi được khuyến nghị thực hiện xét nghiệm HPV song song với xét nghiệm Pap để nâng cao hiệu quả phát hiện sớm các bất thường. Kết quả HPV type nguy cơ cao dương tính cho phép bác sĩ lên kế hoạch theo dõi hoặc điều trị các tổn thương tiền ung thư kịp thời.
3.2. Xét nghiệm Pap
Xét nghiệm Pap, hay phết tế bào cổ tử cung, là một phương pháp phổ biến giúp kiểm tra và phát hiện các thay đổi bất thường, tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung do HPV type nguy cơ cao gây ra.
Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách thu thập mẫu tế bào từ cổ tử cung, sau đó phân tích dưới kính hiển vi. Độ nhạy của Pap Smear dao động từ 50-75%, trong khi độ đặc hiệu đạt khoảng 80-90%, tùy thuộc vào kỹ thuật thực hiện. Khi kết quả Pap cho thấy bất thường, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu như soi cổ tử cung hoặc sinh thiết.
3.3. Tình trạng xét nghiệm HPV ở nam giới
Hiện tại, chưa có phương pháp xét nghiệm tiêu chuẩn nào được FDA phê duyệt để sàng lọc HPV ở nam giới. Đối với những nam giới có nguy cơ cao nhiễm HPV type nguy cơ cao và ung thư hậu môn, xét nghiệm tế bào học hậu môn (Pap hậu môn) có thể được sử dụng để phát hiện các tế bào bất thường. Tuy nhiên, phương pháp này chưa phổ biến và chưa có quy định cụ thể về tần suất hoặc độ tuổi thực hiện.
4. Bị nhiễm HPV type nguy cơ cao có chữa được không?
Hiện tại, không có phương pháp điều trị đặc hiệu đối với virus HPV. Tuy nhiên, cơ thể con người thường có khả năng tự loại bỏ virus nhờ hệ miễn dịch. Theo CDC Hoa Kỳ, hơn 90% các trường hợp nhiễm HPV mới sẽ tự khỏi hoặc không còn được phát hiện trong vòng 2 năm. Trong một số trường hợp, virus có thể biến mất trong vòng 6 tháng kể từ khi nhiễm.
Đối với các trường hợp nhiễm HPV không tự khỏi, đặc biệt là những chủng nguy cơ cao như HPV type nguy cơ cao và 18, bác sĩ có thể điều trị các tổn thương tiền ung thư, tế bào ung thư hoặc mụn cóc liên quan đến virus để ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Không phải tất cả những người nhiễm HPV type nguy cơ cao hoặc 18 đều phát triển thành ung thư cổ tử cung, sùi mào gà hoặc ung thư âm hộ. Nguy cơ mắc bệnh phụ thuộc vào các yếu tố như hệ miễn dịch, tuổi tác, và lối sống của mỗi người.
5. Bị nhiễm HPV type nguy cơ cao phải làm gì? Cách phòng ngừa hiệu quả
5.1. Tiêm phòng vắc xin HPV
Theo CDC Hoa Kỳ, tiêm vắc xin HPV đã giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến HPV, bao gồm ung thư và mụn cóc sinh dục, với hiệu quả 88% ở bé gái và 81% ở phụ nữ trưởng thành. Hai loại vắc xin phổ biến là Gardasil và Gardasil 9 được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc phòng ngừa các bệnh do HPV, như ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, và sùi mào gà.
Vắc xin Gardasil 9 thế hệ mới không chỉ được sử dụng cho nữ mà còn được chỉ định cho nam giới từ 9-45 tuổi, với hiệu quả bảo vệ lên đến 94%. Ngay cả khi đã nhiễm một chủng HPV, việc tiêm phòng vẫn quan trọng để phòng ngừa các chủng virus khác.
5.2. Khám sức khỏe định kỳ
Do HPV type nguy cơ cao thường không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm các tổn thương tiềm ẩn. Đặc biệt, phụ nữ từ 21 tuổi trở lên nên thực hiện xét nghiệm Pap Smear và các tầm soát HPV định kỳ. Những xét nghiệm này giúp phát hiện kịp thời các tổn thương tiền ung thư và ngăn chặn bệnh tiến triển.
5.3. Quan hệ tình dục an toàn
Quan hệ tình dục không an toàn làm tăng nguy cơ lây nhiễm HPV type nguy cơ cao và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Quan hệ tình dục lành mạnh không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn giảm nguy cơ lây lan virus cho bạn tình và cộng đồng, đồng thời ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng như sùi mào gà hoặc ung thư sinh dục.
5.4. Duy trì vệ sinh cá nhân
Giữ vệ sinh cá nhân và bộ phận sinh dục sạch sẽ là một trong những cách hiệu quả để giảm nguy cơ lây nhiễm virus HPV. Sau khi quan hệ tình dục, nên đi tiểu và vệ sinh cơ quan sinh dục bằng nước và xà phòng, giúp loại bỏ virus trước khi chúng có cơ hội xâm nhập vào cơ thể.
5.5. Lối sống lành mạnh
Thói quen sinh hoạt khoa học có vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ phát triển các bệnh liên quan đến HPV. Để ngăn ngừa ung thư và nhiễm HPV type nguy cơ cao, mỗi người nên:
- Tránh hút thuốc lá.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng và đảm bảo đầy đủ dưỡng chất.
- Giữ cân nặng hợp lý.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Theo dõi tiền sử bệnh lý trong gia đình để có biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về mức độ nguy hiểm của virus HPV type nguy cơ cao, các bệnh lý liên quan, cũng như các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Đây là một chủng virus thuộc nhóm nguy cơ cao, gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Hy vọng rằng những thông tin được chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc tầm soát và phòng ngừa virus HPV. Việc kiểm tra định kỳ không chỉ bảo vệ sức khỏe của bạn mà còn góp phần hạn chế sự lây lan virus trong cộng đồng.
Tại Hà Nội, Trung tâm Y khoa NeoMedic cung cấp gói khám tầm soát ung thư cổ tử cung, bao gồm các phương pháp như khám lâm sàng, soi cổ tử cung, xét nghiệm tế bào âm đạo - cổ tử cung và định type HPV. Đội ngũ chuyên gia và bác sĩ đầu ngành về ung bướu tại NeoMedic sẽ đồng hành cùng bạn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe.
Chúc bạn luôn khỏe mạnh!