Cú mèo

Thành ngữ tiếng Anh về thực phẩm

Đăng 7 năm trước

Việc vận dụng thành ngữ không chỉ giúp truyền tải suy nghĩ, cảm xúc mà còn giúp tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn. Dưới đây là 9 thành ngữ thường dùng liên quan đến thực phẩm nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác.

Thành ngữ (idiom) là cụm từ hoặc nhóm từ được sử dụng theo thói quen và thường không thể suy đoán nghĩa của cả cụm dựa trên nghĩa của từng từ riêng biệt. Chẳng hạn, ‘cup of tea’ là một thành ngữ phổ biến, không chỉ đơn giản chỉ tách trà, thông thường thành ngữ này được dùng để ám chỉ điều mà bạn thích hoặc bạn giỏi việc gì đó. Hay thành ngữ “to kill two birds with one stone”, tương tự câu thành ngữ trong tiếng Việt ‘nhất tiễn hạ song điêu’ hay ‘nhất cử lưỡng tiện’.

Thành ngữ mang tính hình tượng và biểu cảm, do đó việc sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn truyền tải được suy nghĩ mà còn cả cảm xúc của bản thân với người nghe. Việc sử dụng thành thạo thành ngữ sẽ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn và chuyên nghiệp hơn. 

Dưới đây là 9 thành ngữ phổ biến gồm các từ về thực phẩm, nhưng ý nghĩa thực sự của chúng đôi khi chẳng liên quan gì đến ẩm thực.

USE YOUR NOODLE

Ý nghĩa: vận dụng đầu óc hay trí thông minh/ suy nghĩ cặn kẽ, hợp lý.

Ví dụ: 

You really need to use your noodle to solve these puzzles. 

(Bạn cần động não để nghĩ ra cách giải quyết.) 

You can’t always depend on others to make your decisions. You’ve to start using your noodle! 

(Bạn không thể luôn phụ thuộc người khác ra quyết định. Hãy bắt đầu tự động não đi!)

FAT IS IN THE FIRE

Ý nghĩa: Một lời nói hoặc việc làm sẽ gây ra nhiều rắc rối.

Ví dụ: 

Exams start in 3 days and I’m far from prepared. The fat is in the fire! 

(Còn 3 ngày nữa đợt thi bắt đầu và tôi chưa chuẩn bị gì. Rắc rối to rồi!) 

Now that John has disclosed this information to them, the fat is really in the fire. 

(Giờ John đã tiết lộ thông tin với họ, mọi chuyện trở nên rắc rối rồi.)

UPSET THE APPLE CART

Ý nghĩa: gây ra vấn đề hoặc rắc rối với việc phá vỡ kế hoạch hoặc làm hỏng việc của ai đó.

Vídụ:

We were all excited to start our trip but the traffic on the way to the airport upset the apple cart and we missed our flight.

(Lúc khởi hành tất cả chúng tôi đều hăng hái nhưng giao thông trên đường đến sân bay làm hỏng kế hoạch và khiến chúng ta lỡ chuyến bay.) 

I don’t want to upset the apple cart by asking you to work late on your wedding anniversary.

(Tôi không muốn phá hỏng lễ kỷ niệm ngày cưới của anh với yêu cầu làm thêm giờ.)

WALK ON EGGSHELLS

Ý nghĩa: cực kỳ cẩn thận lời nói và hành động để không làm người khác bực mình hoặc phạm sai lầm. 

Ví dụ:

He is such a perfectionist that everyone at work walks on eggshells around him.

(Anh ta là người cầu toàn nên khi làm việc chung ai cũng thận trọng.)

Being the only male in the panel talking about feminism, he was walking on eggshells throughout the discussion.

(Là người đàn ông duy nhất trong buổi hội thảo chủ đề nam nữ bình đẳng, anh ta rất thận trọng trong suốt buổi thảo luận.)

SPILL THE BEANS

Ý nghĩa: tiết lộ hoặc để lộ thông tin mật.

Ví dụ:

The police have been trying to make the criminal spill the beans about his plans.

(Cảnh sát đang cố gắng khiến tên tội phạm khai ra kế hoạch của hắn.)

The politician was furious when one of his aides spilled the beans about his misutilization of funds.

(Chính trị gia lo lắng khi một trong các trợ lý của ông để lộ thông tin sử dụng quỹ sai mục đích.)

IN A PICKLE

Ýnghĩa: gặp rắc rối hoặc đang trong tình huống khó khăn 

Ví dụ: 

He is in a pickle after failing his mid-term exams. 

(Cậu ta gặp rắc rối vì kết quả kỳ thi giữa kỳ kém.) 

Tom and Su have been fighting a lot these days but both claim that their relationship is not in a pickle.

(Tom và Su thường hay tranh cãi nhưng cả hai khẳng định mối quan hệ của họ không có vấn đề gì.)

HARD NUT TO CRACK

Ý nghĩa: Một vấn đề nan giải hoặc một người khó hiểu hay khó đối phó.

Ví dụ:

As he has always been such a hard nut to crack, people often misjudge him.

(Anh ta luôn luôn khó hiểu, mọi người thường đánh giá sai về anh ta.)

The professor punished the students by giving them an assignment that was a hard nut to crack. 

(Ngài giáo sự phạt đám sinh viên bằng cách giao cho họ bài tập khó nuốt.)

HAVE A SWEET TOOTH

Ý nghĩa: Rất thích đồ ăn ngọt như kẹo, chocolate, bánh ngọt.

Vídụ: 

We must get a cake for her; she has a sweet tooth.

(Chúng ta nên đem theo bánh ngọt; cô ấy là người hảo ngọt.)

If you have a sweet tooth, the dessert menu at the new hotel will surely please you.

(Nếu bạn thích đồ ngọt, thực đơn tráng miệng ở nhà hàng mới mở chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.)

BITTER PILL TO SWALLOW

Ý nghĩa: một sự việc khó chịu nhưng phải chấp nhận thậm chí điều đó khiến bạn đau lòng hay khó chấp nhận.

Ví dụ: 

It was a bitter pill to swallow when I learnt that I won’t get the bonus.

(Tôi đau lòng chấp nhận sự thật rằng mình không nhận được tiền thưởng.)

Failing the entrance exam after a year of rigorous preparation was a bitter pill to swallow.

(Rớt kỳ thi Đại học sau một năm tích cực ôn tập là một cú sốc.)

(Nguồn: Punditcafe)

Chủ đề chính: #thành_ngữ

Bình luận về bài viết này
0 bình luận

Đang tải bình luận...


Đang tải nội dung cho bạn