Thử tài đoán tên Pokémon chỉ thông qua nét vẽ viền
Đăng 7 năm trướcNào, hãy cùng xem trình độ hiểu biết của bạn về Pokémon đến đâu bằng cách làm bài trắc nghiệm dưới đây nhé!
1.
A. Poliwrath
B. Slowpoke
C. Snorlax
D. Ditto
2.
A. Gloom
B. Ivysaur
C. Clefairy
D. Bulbasaur
3.
A. Kakuna
B. Weedle
C. Caterpie
D. Onix
4.
A. Flareon
B. Persian
C. Vulpix
D. Growlithe
5.
A. Shelmet
B. Kakuna
C. Horsea
D. Poliwag
6.
A. Kakuna
B. Metapod
C. Weedle
D. Diglett
7.
A. Nidoran♀
B. Raticate
C. Gengar
D. Rattata
8.
A. Hitmonlee
B. Hitmonchan
C. Machop
D. Geodude
9.
A. Abra
B. Charmander
C. Squirtle
D. Sandshrew
10.
A. Tentacruel
B. Tentacool
C. Tangela
D. Venonat
11.
A. Jigglypuff
B. Raticate
C. Clefairy
D. Wigglytuff
12.
A. Venonat
B. Mankey
C. Gastly
D. Eevee
13.
A. Raticate
B. Rattata
C. Flareon
D. Meowth
14.
A. Parasect
B. Paras
C. Krabby
D. Kingler
15.
A. Nidoran♂
B. Eevee
C. Pikachu
D. Vulpix
16.
A. Onix
B. Weedle
C. Caterpie
D. Dratini
17.
A. Sandslash
B. Golduck
C. Jolteon
D. Gengar
18.
A. Snorlax
B. Nidoking
C. Drowzee
D. Nidoqueen
19.
A. Geodude
B. Graveler
C. Poliwhirl
D. Blastoise
20.
A. Mewtwo
B. Abra
C. Golduck
D. Hypno
Xem đáp án ở trang tiếp theo và hãy cho Ohay biết bạn đúng bao nhiêu trên 20 câu nhé!