Từ vựng cho kì thi Starters của Cambridge.
Đăng 7 năm trướcTổng hợp toàn bộ từ vựng cần thiết cho kì thi Starters Cambridge
1. Số đếm (Numbers)
- one -eleven -twenty-one
- two -twelve -twenty-two
- three -thirteen --------------
- four -fourteen --------------
- five -fifteen -thirty
- six -sixteen -forty
- seven -seventeen -fifty
- eight -eighteen -sixty
- nine -nineteen -seventy
- ten -twenty -eighty
-ninety
-one hundred
2. Màu sắc (Colors)
- blue xanh biển
-pink hồng
- green xanh lá
-purple tím
- orange màu cam
-red đỏ
- yellow màu vàng
-black đen
- white trắng
-brown nâu
- grey xám
3. Quần áo (Clothes)
- jacket áo khoác
-shoes giầy
- skirt váy
-coat áo khoác dài
- socks vớ
-trousers quần tây
- T-shirt áo thun
- shirt áo sơ mi
-dress áo đầm
- sweater áo len
- hat nón
-jeans quần jean
- shorts quần sọc
- glasses mắt kính
-handbag túi xách tay
- tie càvạt
4. Cơ thể (Body)
- face gương mặt
- ears cái tai
- eyes mắt
- mouth miệng
-nose mũi
- teeth răng
- head cái đầu
-foot / feet bàn chân
- hand bàn tay
- arm cánh tay
- leg cái chân
- neck cổ
- shoulder vai
-hair tóc
- tail đuôi
- body cơthể
-back cái lưng
5. Gia đình (Family)
- family: gia đình
- parents cha mẹ
- mother = mummy= mum
- father = daddy = dad
- daughter con gái
- brother anh em trai
- sister chị em gái
- son con trai
- grandmother = grandma bà
- grandfather = grandpa ông
- grandparents: ông bà
- cousin anh em họ
- baby em bé
- granddaughter cháu gái
- grandson cháu trai
- man / men người đàn ông
- woman / women người phụ nữ
- child / children đứa trẻ, trẻ em
6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat tàu
- bus xe buýt
- helicopter trực thăng
- train xe lửa
- lorry xe tải
- motorbike xe gắn máy
- plane máy bay
- bike xa đạp
- car xe hơi
7. Động vật (Animals)
- fish cá
- chicken gà
- dog chó
- goat dê
- mouse chuột
- sheep cừu
- cow bò
- duck vịt
- horse ngựa
- frog ếch
- bird chim
- cat mèo
- spider nhện
- lizard thằn lằn
- parrot vẹt
- crocodile cá sấu
- elephant voi
- giraffe hươu cao cổ
- hippo hà mã
- monkey khỉ
- snake rắn
- tiger cọp
- lion sư tử
- bear gấu
- dolphin cá heo
- animal con vật
- pond cái ao
- lake cái hồ
8. Phòng học (Classroom)
- book sách
- chair ghế
- eraser = rubber viên tẩy
- pen bút mực
- pencil bút chì
- table bàn
- desk bàn học
- notebook vở
- picture bức tranh
- ruler thước kẻ
- bag giỏ xách
- board bảng
- bookcase kệ sách
- cupboard tủ
- teacher giáo viên
- pupil học sinh
- school trường
- classroom phòng học
- computer máy tính
- clock đồng hồ
- wall bức tường
- window cửa sổ
- door cửa lớn
- question câu hỏi
- answer câu trả lời
- write viết
- at home ở nhà
- read đọc
- letter chữ cái
- number con số
- alphabet bảng chữ cái
9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport thề thao
- hobby sở thích
- table tennis bóng bàn
- football bóng đá
- basketball bóng rổ
- tennis quần vợt
- badminton cầu lông
- baseball bóng chày
- hockey khúc côn cầu
- play the piano chơi đàn piano
- play the guitar chơi ghita
- fishing câu cá
- swim / swimming bơi lội
- ride a bike chạy xe đạp
- ride a horse cưỡi ngựa
- watch TV xem tivi
- read a book đọc sách
- listen to music nghe nhạc
- fly a kite thả diều
- drive lái xe
- ride cưỡi
- walk đi bộ
- dance múa
- sing hát
- bounce a ball tung bóng
- run chạy
- kick đá
- jump nhảy
- throw a ball ném bóng
- catch a ball chụp bóng
10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger bánh ham-bơ-gơ
- fries khoai tây chiên
- chicken gà
- ice-cream kem
- food thức ăn
- rice cơm
- carrot cà rốt
- onion hành tây
- lemon chanh
- mango xoài
- fish cá
- tomato / tomatoes cà chua
- bread bánh mì
- egg trứng
- meat thịt
- potato / potatoes khoai tây
- pea / peas đậu Hà Lan
- bean đậu lớn, dài
- lime chanh vàng
- apple táo
- banana chuối
- lemonade nước chanh
- milk sữa
- orange juice nước cam
- water nước
- orange juice nước cam
- eat: ăn
- drink uống
- cake bánh
- birthday cake bánh sinh nhật
- candle nến
- breakfast bữa ăn sáng
- lunch bữa ăn trưa
- dinner bữa ăn tối
- supper bữa ăn khuya
- fruit trái cây
- grape nho
- pear lê
- orange cam
- tea trà
- coffee cà phê
- apple juice nước táo
- soda nước ngọt
- coconut milk nước dừa
- coconut trái dừa
- pineapple trái thơm
- water melon dưa hấu
- vegetables rau cải
- sandwich bánh mì kẹp
11. Trong nhà ( In the house)
- house nhà
- flat căn hộ
- living room phòng khách
- bedroom phòng ngủ
- bathroom phòng tắm
- dining room phòng ăn
- hall hành lang
- kitchen nhà bếp
- clock đồng hồ treo tường
- lamp đèn bàn
- mat tấm thảm
- mirror cái gương
- phone điện thoại
- sofa ghế bành
- armchair ghế bành
- bath bồn tắm
- bed cái giường
- picture bức tranh
- TV = television
- room cái phòng
- window cửa sổ
- door cửa lớn
- front door cửa trước
- garden khu vườn
- camera máy chụp hình
- table cái bàn
- cupboard cái tủ
- radio ra-đi-ô
- painting tranh vẽ
- photo tấm ảnh
- bookcase kệ sách
- toilet nhà vệ sinh
- sink cái chậu
- fridge tủ lạnh
- plant cây (nhỏ)
- shower vòi sen
- piano đàn pi-a-nô
12. Vị trí (Position)
- in ở trong
- on ở trên
- on the wall trên tường
- under ở dưới
- next to kế bên
- on the floor trên sàn nhà
- between ở giữa
- behind phía sau
- in the sky trên bầu trời
- in front of phía trước
- near gần
13. Từ miêu tả (Description)
- old cũ, già
- young trẻ
- new mới
- ugly xấu
- beautiful đẹp
- angry giận dữ
- happy vui vẻ
- sad buồn
- funny buồn cười
- fat mập
- thin ốm
- long dài
- short lùn, thấp, ngắn
- big lớn
- small nhỏ
- clean sạch
- dirty dơ
14. Đồ chơi (Toy)
- doll búp bê
- ball bóng
- computer máy tính
- toy đồ chơi
- balloon bong bóng
- flower bông hoa
- kite con diều
- robot rô bốt
- monster con quái vật
15. Hành động (activity)
- run chạy
- walk đi bộ
- sleep ngủ
- swim bơi lội
- fishing câu cá
- play chơi
- watch TV xem tivi
- play the guitar chơi đàn ghi-ta
- play the piano
- read a book đọc sách
- eat ăn
- drink uống
- make a hat làm cái nón
- ride a bike chạy xe đạp
- cook nấu ăn
- make a cake làm bánh
- play games chơi trò chơi
- sit ngồi
- sing hát
- fly bay
- jump nhảy
- lay eggs đẻ trứng
- dance múa
- stand đứng
- like thích
- love yêu thích
- want muốn
- need cần
- go đi
Cao Hoài Phúc
Biên Phiên Dịch Từ Cambridge