Ý nghĩa các số trong tiếng Trung
Đăng 1 năm trướcMọi thứ khi sinh ra và tồn tại trên đời đều ẩn chứa một thông điệp, một nội dung gì đó và các con số cũng như vậy. Mỗi con số đều tượng trưng cho một ý nghĩa nhất đinh. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về hàm ý ẩn chứa trong mỗi con số tiếng Trung nhé.
Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung Quốc
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung là gì? Mọi thứ khi hiện ra và tồn tại đều sẽ ẩn chứa một thông điệp, một nội dung nhiều lúc là những mật mã nào đó và các con số cũng như vậy. Nhằm trả lời thắc mắc, Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn xin chia sẻ với bạn nghĩa các con số thường gặp mặt trong tiếng Trung và ẩn ý ẩn chứa trong mỗi dãy số. Cùng mày mò nhé!
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc
Cũng giống như bảng chữ số Latinh, bảng chữ số Trung Quốc cũng bao gồm 9 chữ số. Những chữ này có ý nghĩa gì theo dõi cùng mày mò nhé!
Số 0 - 零 (líng): Bạn, anh, chị, em
Số 1 - 一 (yī – yāo): Muốn
Số 2 - 二 (èr): Yêu
Số 3 - 三 (sān): Nhớ, Sinh – đời
Số 4 - 四 (sì): người đời, Tử – chết, Tương tư, L�
Số 5- 五 (wǔ): Tôi
Số 6 - 六 (lìu): Lộc
Số 7 - 七 (qī): Hôn
Số 8 - 八 (bā): Phát
Số 9 - 九 (jiǔ): Cửu, Cầu mong, Chính
Ý nghĩa các tổ hợp con số trong tiếng Trung
Có một hiện tượng rất phổ biết đó là hiện tượng gần âm trong ngôn ngữ tiếng Trung Quốc. Hiện tượng gần âm trong tiếng Trung Quốc cũng được áp dụng nhiều với các con số, những con số mang đầy ý nghĩa và kín. Thỉnh thoảng những con số này còn được dùng là mật mã tình yêu của các cặp đôi. Cùng tìm hiểu với nha.
Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 0
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung mở màn bằng số 0
065 - 原谅我 (Yuánliàng wǒ): lượng thứ cho anh
0437 - 你是神经 (Nǐ shì shénjīng): Anh là đồ tâm thần
0456 - 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh
0457 - 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là phi tần anh
0487 - 你是白痴 (Nǐ shì báichī): Anh là đồ ngốc
02825 - 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?
04527 - 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là thê thiếp yêu của tôi
04535 - 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không
04551 - 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là độc nhất của anh
04567 - 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn đời của anh
032069 - 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ): Muốn yêu em mãi mãi
045692 - 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất
0594184 - 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh
Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 1
147 - 一世情 (Yīshì qíng): Tình trọn đời
1314 - 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp
1414 - 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ.): Muốn chết
1711 - 一心一意 (Yīxīnyīyì): Một lòng một dạ
1920 - 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn còn yêu anh
1314920 - 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) : Yêu em trọn đời trọn kiếp
1392010 - 一生就爱你一个 ( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu một mình em
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2
200 - 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm
230 - 爱死你(Ài sǐ nǐ.): Yêu em chết mất
20184 - 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Yêu em cả đời
20475 - 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là hạnh phúc
20609 - 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Yêu em mãi mãi
25184 - 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh cả đời nhé
25873 - 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết kiếp này
25910 - 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút
25965 - 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh hãy giữ anh lại
2030999 - 爱你想你久久久 ( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Yêu em nhớ em rất lâu
Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 3
300 - 想你哦 (Xiǎng nǐ ó.): Nhớ em quá
310 - 先依你 (Xiān yī nǐ): Theo ý em trước
356 - 上网啦 (Shàngwǎng la): Lên mạng đi
360 - 想念你 (Xiǎngniàn nǐ): Nhớ em
3013 - 想你一生 (Xiǎng nǐ yīshēng): Nhớ em cả đời
30920 - 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jiù ài nǐ): Nhớ em thì hãy yêu em
32062 - 想念你的爱 (Xiǎngniàn nǐ de ài): Nhớ đến tình ái của em
35910 - 想我久一点 (Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn): Nhớ anh lâu một tí
Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 4
456 - 是我啦 (Shì wǒ la): Là anh đây
460 - 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em
4456 - 速速回来 (Sù sù huílái.): vội vã trở lại
4980 - 只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ.): Chỉ có bởi vì em
440295 - 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh
447735 - 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Nghĩ về em từng giây từng phút
Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 5
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung mở màn bằng số 5
510 - 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em
520 - 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em
5420 - 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em
5460 - 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em
5620 - 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em
5360 - 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Em nhớ anh
5630 - 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ): Em rất nhớ anh
51020 - 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh hẳn nhiên yêu em
51095 - 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh
54920 - 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em
515206 - 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle.): Anh không yêu em nữa rồi
518420 - 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em
5201314 - 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6
609 - 到永久 (Dào yǒngjiǔ): tới lâu dài
687 - 对不起 (Duìbùqǐ): Xin lỗi
6120 - 懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ): thư thả nhưng mà để ý đến anh
6699 - 顺顺利利 (Shùn shùn lì lì): tiện lợi thuận lợi
6868 - 溜吧溜吧 (Liū ba liū ba): Chuồn thôi, chuồn thôi
6785753 - 老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bújiàn bú sàn): Chỗ cũ không gặp không về
Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 7
73807 - 情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yuán qiǎn.): Hữu duyên vô phận
74520 - 其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ.): Thực ra anh yêu em
74839 - 其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu.): Thực ra không muốn đi
737420 - 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này đời này yêu em
770880 - 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): hôn em, ôm em đi
706519184 - 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
7708801314520 - 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em ôm ấp em yêu em cả đời cả kiếp
Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 8
825 - 别爱我 (Bié ài wǒ): Đừng yêu anh
837 - 别生气. (Bié shēngqì): Đừng giận
860 - 不留你 (Bù liú nǐ): Không níu kéo anh
865 - 别惹我 (Bié rě wǒ): Đừng làm phiền anh
898 - 分手吧 (Fēnshǒu ba): Chia tay đi
8006 - 不理你了 (Bù lǐ nǐle): Không đon đả tới em
8013 - 伴你一生 (Bàn nǐ yìshēng): Bên em cả đời
8074 - 把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ): Làm em tức điên
8384 - 不三不四 (Bù sān bú sì): Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
8716 - 八格耶鲁 (Bā gé yélǔ): Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên ngu độn
81176 - 在一起了 (Zài yìqǐle): Bên nhau
82475 - 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú): Được yêu là hạnh phúc
85941 - 帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā): Giúp em nói với anh ý
8834760 - 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ): Tương tứ chỉ bởi vì em
Ý nghĩa các con số mở đầu bằng số 9
95 - 救我 (Jiù wǒ): Cứu anh
910 - 就依你 (Jiù yī nǐ): Chính là em
918 - 加油吧 (Jiāyóu ba.): nỗ lực lên
920 - 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Yêu em
930 - 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ): Rất nhớ em
9213 - 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em cả đời
9240 - 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Yêu nhất là em
9089 - 求你别走 (Qiú nǐ bié zǒu): Mong em đừng đi
93110 - 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ): Rất muốn gặp gỡ em
902535 - 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ): Mong em yêu anh nhớ anh
Trên đây là tổng hợp san sẻ tới Anh chị ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc. Thỉnh thoảng nên dùng các con số tiếng Trung thay lời muốn nói. Chúc Anh chị học tốt tiếng Trung!
>>Truy cập: https://caodangquoctesaigon.vn/y-nghia-cac-con-so-trong-tieng-trung-quoc.htm